Có 2 kết quả:

飛機艙門 fēi jī cāng mén ㄈㄟ ㄐㄧ ㄘㄤ ㄇㄣˊ飞机舱门 fēi jī cāng mén ㄈㄟ ㄐㄧ ㄘㄤ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

airplane cabin door

Từ điển Trung-Anh

airplane cabin door